• Donation

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng===== =====Đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đ...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">doʊˈneɪʃən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:21, ngày 27 tháng 8 năm 2008

    /doʊˈneɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng
    Đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên góp cho tổ chức từ thiện

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cúng
    quà biếu
    quà tặng, biếu
    quyên
    charitable donation
    sự quyên góp từ thiện
    collective donation
    sự quyên trợ tập thể
    public donation
    tiền quyên góp của công chúng
    sự cho
    tặng
    donation tax
    thuế tặng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gift, contribution, largesse, present, grant, award, alms,offering, bequest: Donations have exceeded our expectations.
    Giving, contribution, bestowal, allotment, provision, offer: Weare seeking the donation of a piano for our theatre group.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of donating.
    Something, esp. anamount of money, donated. [ME f. OF f. L donatio -onis f.donare give f. donum gift]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X