-
Thông dụng
Tính từ
Tập thể; chung
- collective ownership of means of production
- sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
- collective security
- an ninh chung
- collective bargaining
- sự thương lượng giữa công đoàn và người sử dụng lao động
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ