• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc===== =====Người phụ việc, phụ tá===== =====(ngôn ngữ học) đ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ædʒʌηkt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ=====
    =====(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====phần phụ=====
    =====phần phụ=====
    ::[[algebraic]] [[adjunct]]
    ::[[algebraic]] [[adjunct]]
    ::phần phụ đại số
    ::phần phụ đại số
    -
    =====sự bổ sung=====
    +
    =====sự bổ sung=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chất phụ gia=====
    =====chất phụ gia=====
    ::[[food]] [[adjunct]]
    ::[[food]] [[adjunct]]
    ::chất phụ gia thực phẩm
    ::chất phụ gia thực phẩm
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adjunct adjunct] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adjunct adjunct] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(foll. by to, of) a subordinate or incidental thing.=====
    =====(foll. by to, of) a subordinate or incidental thing.=====

    17:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ædʒʌηkt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
    Người phụ việc, phụ tá
    (ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phần phụ
    algebraic adjunct
    phần phụ đại số
    sự bổ sung

    Kinh tế

    chất phụ gia
    food adjunct
    chất phụ gia thực phẩm
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    (foll. by to, of) a subordinate or incidental thing.
    Anassistant; a subordinate person, esp. one with temporaryappointment only.
    Gram. a word or phrase used to explain oramplify the predicate, subject, etc.
    Adjunctive adj.adjunctively adv. [L adjunctus: see ADJOIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X