-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 63: Dòng 63: =====Màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói)==========Màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói)=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[canted]]== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==14:13, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Hypocrisy, insincerity, sham, pretence, humbug,sanctimony, sanctimoniousness, lip-service, affectedness,pretension: He wasn't really enthusiastic - all that talk wasjust cant.
Jargon, shop, shop-talk, argot, vernacular, slang,dialect, patois, Creole, pidgin, gobbledegook or gobbledygook,Colloq lingo: The criminals use a cant not understood by thoseoutside their fraternity.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ