• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da)===== ::his old wrinkled face ::khuôn mặt già nu...)
    Dòng 21: Dòng 21:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bị nhăn=====
    +
    =====bị nhăn=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====gợn sóng lăn tăn=====
     +
     
     +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đậu sọ=====
    =====đậu sọ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Xây dựng]]

    15:52, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da)
    his old wrinkled face
    khuôn mặt già nua nhăn nheo của ông ta
    Nhăn nheo, nhàu (quần áo..)
    wrinkled socks
    những chiếc tất nhàu
    Gợn sóng lăn tăn

    Hóa học & vật liệu

    bị nhăn

    Xây dựng

    gợn sóng lăn tăn

    Kinh tế

    đậu sọ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X