• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tránh, tránh xa, ngăn ngừa===== ::to avoid smoking ::tránh hút thuốc lá :...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ә'void</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:49, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /ә'void/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tránh, tránh xa, ngăn ngừa
    to avoid smoking
    tránh hút thuốc lá
    to avoid bad company
    tránh xa bạn bè xấu
    the government urges the belligerent parties to avoid the useless bloodsheds
    chính phủ khuyên các bên tham chiến nên tránh những cuộc đổ máu vô ích
    to avoid sb like the plague
    tránh ai như tránh hủi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tránh (xa)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phá hủy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hủy bỏ
    tránh

    Nguồn khác

    • avoid : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Shun, keep (away) from, keep off, leave alone, keep or steerclear of, refrain from, dodge, circumvent, sidestep, elude,escape, evade: The doctor suggested that I avoid chocolate. Whydoes Bennie avoid looking me straight in the eye?

    Oxford

    V.tr.

    Keep away or refrain from (a thing, person, or action).2 escape; evade.
    Law a nullify (a decree or contract). bquash (a sentence).
    Avoidable adj. avoidably adv. avoidancen. avoider n. [AF avoider, OF evuider clear out, get quit of,f. vuide empty, VOID]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X