• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) phấn hoa===== ===Ngoại động từ=== =====(thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa===== == ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pɔlin</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====(thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa=====
    =====(thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====bào tử vi khuẩn=====
    =====bào tử vi khuẩn=====
    -
    =====phấn hoa=====
    +
    =====phấn hoa=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pollen pollen] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pollen pollen] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The fine dustlike grains discharged from the male part of aflower containing the gamete that fertilizes the female ovule.=====
    =====The fine dustlike grains discharged from the male part of aflower containing the gamete that fertilizes the female ovule.=====

    20:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´pɔlin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) phấn hoa

    Ngoại động từ

    (thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bào tử vi khuẩn
    phấn hoa
    Tham khảo
    • pollen : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    The fine dustlike grains discharged from the male part of aflower containing the gamete that fertilizes the female ovule.
    Pollen analysis = PALYNOLOGY. pollen count an index of theamount of pollen in the air, published esp. for the benefit ofthose allergic to it.
    Pollenless adj. pollinic adj. [Lpollen pollinis fine flour, dust]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X