• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngai, ngai vàng (ghế, chỗ ngồi đặc biệt của vua.. trong các nghi lễ)===== =====( the throne) ngôi, ngôi vua (quy...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">θroun</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:52, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /θroun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngai, ngai vàng (ghế, chỗ ngồi đặc biệt của vua.. trong các nghi lễ)
    ( the throne) ngôi, ngôi vua (quyền lực của nhà vua)
    to come to the throne
    lên ngôi vua
    to succeed to the throne
    nối ngôi
    to lose one's throne
    mất ngôi

    Ngoại động từ

    Đưa lên ngôi, tôn làm vua

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A chair of State for a sovereign or bishop etc.2 sovereign power (came to the throne).
    (in pl.) the thirdorder of the ninefold celestial hierarchy.
    Colloq. a lavatoryseat and bowl.
    V.tr. place on a throne.
    Throneless adj.[ME f. OF trone f. L thronus f. Gk thronos high seat]

    Tham khảo chung

    • throne : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X