-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đạt được, giành được, thu được===== ::to obtain experience ::thu đ...)(→Đang tồn tại, hiện hành, thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: ::[[the]] [[customs]] [[which]] [[obtain]]::[[the]] [[customs]] [[which]] [[obtain]]::những phong tục đang còn tồn tại::những phong tục đang còn tồn tại+ === Hình thái từ ===+ *v-ed:[[obtained]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==03:01, ngày 4 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Đạt được, giành được, thu được
- to obtain experience
- thu được kinh nghiệm
- to obtain a prize
- giành được phần thưởng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Get, procure, acquire, come by, come into (the) possessionof, secure, get hold of or one's hands on, grasp, capture, takepossession of, seize; buy, purchase: She has been unable toobtain the job she wants. You can obtain that kind of soap atthe supermarket. 2 earn, gain: We talked to the manager aboutobtaining an increase in wages.
Tham khảo chung
- obtain : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ