-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động tính từ quá khứ của .wear=== ===Tính từ=== =====Mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều)===== =====Tr...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´wɔ:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: =====Trông có vẻ mệt mỏi và kiệt sức (người)==========Trông có vẻ mệt mỏi và kiệt sức (người)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bị hư hỏng=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Adj.===+ =====bị hư hỏng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Shabby, threadbare, tatty, tattered, ragged, frayed:Burt wears an old, worn tweed jacket when he's around the house.2 haggard, drawn: He looked anxiously at his mother's thin,worn face.==========Shabby, threadbare, tatty, tattered, ragged, frayed:Burt wears an old, worn tweed jacket when he's around the house.2 haggard, drawn: He looked anxiously at his mother's thin,worn face.==========Worn out. tired, fatigued, exhausted, frazzled,spent, jaded, played out, haggard, drawn, the worse for wear,Colloq dog-tired, all in, done in, Slang dead (on one's feet),beat, US pooped: I was completely worn out from climbing thosestairs.==========Worn out. tired, fatigued, exhausted, frazzled,spent, jaded, played out, haggard, drawn, the worse for wear,Colloq dog-tired, all in, done in, Slang dead (on one's feet),beat, US pooped: I was completely worn out from climbing thosestairs.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Past part. of WEAR(1).=====- ===Past part. of WEAR(1).===+ - + =====Adj.==========Adj.=====03:35, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ