• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trả tiền mặt===== === Nguồn khác === *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=down%20payment down pay...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 11: Dòng 7:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=down%20payment down payment] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=down%20payment down payment] : Corporateinformation
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====sự trả ngay một phần=====
    =====sự trả ngay một phần=====

    19:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả tiền mặt

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự trả ngay một phần
    tiền cọc
    tiền đặt
    tiền góp lần đầu (trong một hợp đồng trả góp)
    trả tiền ngay một lần
    trả tiền trước một phần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X