-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (giống cái .prioress)=== =====Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên===== =====Phó bề trên (...)(→( + to) trước khi)
Dòng 19: Dòng 19: ===Phó từ======Phó từ===- =====( + to) trước khi=====+ =====( + [[to]]) trước khi=====::[[prior]] [[to]] [[my]] [[arrival]]::[[prior]] [[to]] [[my]] [[arrival]]::trước khi tôi đến::trước khi tôi đến11:48, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Former, previous, earlier, one-time, ex, erstwhile; old,last, late, latest, Literary quondam, whilom: If you overdrawyour account without prior arrangement, you will automaticallybe charged a higher rate of interest. 2 prior to. before,previous to, previously to, till, until, preceding: Prior tothe earthquake, Valdivia was a river port.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ