• BrE /ə´raɪvl/
    NAmE /ə'raɪvl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đến, sự tới nơi
    Người mới đến; vật mới đến
    Chuyến hàng mới đến
    (thông tục) đứa bé mới sinh

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    sự tới

    Kỹ thuật chung

    tới

    Kinh tế

    cập bến (của tàu, thuyền)
    đến
    đến cảng
    arrival at port
    sự đến cảng
    notice of vessels arrival
    thông báo tàu đến cảng
    hàng đến cảng
    sự đến nơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X