• /'praɪə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ (giống cái prioress)

    Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha (mẹ) bề trên
    Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)

    Tính từ

    Trước

    Phó từ

    ( + to) trước khi
    prior to my arrival
    trước khi tôi đến
    quan trọng hơn

    Toán & tin

    tiên nghiệm, trước
    tiền nhiệm

    Kỹ thuật chung

    đứng trước
    ưu tiên
    prior art
    kỹ nghệ ưu tiên

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    after , later

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X