-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn===== =====Cái được ưa thích hơn===== =====Sự thi...)(→(thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...))
Dòng 20: Dòng 20: =====(thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)==========(thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)=====- ::[[in]] [[preference]] [[to]] [[somebody/something]]+ ::[[in]] [[preference]] [[to]] [[somebody]]/something]]::hơn là ai/cái gì::hơn là ai/cái gì16:26, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
sở thích
Giải thích VN: Ý nói về các sở thích về giao diện hay chức năng của mỗi người dùng trong một chương trình.
- call preference
- sở thích gọi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ