• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xuống dốc, tàn tạ===== ::in one's declining years ::lúc cuối đời, lúc tuổi già === Nguồn khác ===...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Xuống dốc, tàn tạ=====
    =====Xuống dốc, tàn tạ=====
    -
    ::[[in]] [[one's]] [[declining]] [[years]]
    +
    ::[[in]] [[one's]] [[di'klainiɳ]] [[years]]
    ::lúc cuối đời, lúc tuổi già
    ::lúc cuối đời, lúc tuổi già
    Dòng 19: Dòng 19:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=declining&searchtitlesonly=yes declining] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=declining&searchtitlesonly=yes declining] : bized
     +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    03:33, ngày 6 tháng 12 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xuống dốc, tàn tạ
    in one's di'klainiɳ years
    lúc cuối đời, lúc tuổi già

    Nguồn khác

    Nguồn khác


    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    suy thoái
    declining market
    thị trường suy thoái
    tuột giảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X