• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm===== ::a dog's breakfast ::cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn ::to [[e...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng=====
    =====Ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[breakfasted]]
     +
    * Ving:[[breakfasting]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    17:21, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
    a dog's breakfast
    cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn
    to eat sb for breakfast
    chinh phục được ai

    Nội động từ

    Ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bữa ăn điểm tâm
    bữa ăn sáng

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N. the first meal of the day.
    V.intr. havebreakfast.
    Breakfaster n. [BREAK(1) interrupt + FAST(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X