-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển===== ::convulsion [[of...)(→( số nhiều) (y học) chứng co giật)
Dòng 22: Dòng 22: =====( số nhiều) (y học) chứng co giật==========( số nhiều) (y học) chứng co giật=====+ ===Hình thái từ ===+ *N-s:[[convulsions]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==04:46, ngày 4 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển
- convulsion of nature
- sự biến động của thiên nhiên
- political convulsions
- những biến động chính trị, những cuộc chính biến
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ