• /kən´vʌlʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển
    convulsion of nature
    sự biến động của thiên nhiên
    political convulsions
    những biến động chính trị, những cuộc chính biến
    ( số nhiều) cơn cười thắt ruột
    everybody was in convulsions
    mọi người cười thắt ruột
    ( số nhiều) (y học) chứng co giật

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    biến động

    Y học

    chứng co giật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X