• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tắt đèn; sự tắt đèn tạm thời (trong thành phố)===== =====Sự tắt đèn hoàn to...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´blæk¸aut</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====Sự mất tín hiệu tạm thời (của điện đài)=====
    =====Sự mất tín hiệu tạm thời (của điện đài)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====sự làm tối=====
    =====sự làm tối=====
    Dòng 31: Dòng 27:
    =====sự mất tín hiệu=====
    =====sự mất tín hiệu=====
    -
    =====sự tắt nguồn=====
    +
    =====sự tắt nguồn=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====tắt nguồn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
    =====tắt nguồn=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A temporary or complete loss of vision, consciousness, ormemory.=====
    =====A temporary or complete loss of vision, consciousness, ormemory.=====

    21:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´blæk¸aut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tắt đèn; sự tắt đèn tạm thời (trong thành phố)
    Sự tắt đèn hoàn toàn trên sân khấu (lúc đổi cảnh)
    Sự ngất trong giây lát, thoáng mất trí nhớ, thị giác (hoa mắt)
    Sự ỉm tin
    a blackout of news about the invassion
    ỉm tin cuộc xâm lăng
    Sự mất tín hiệu tạm thời (của điện đài)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự làm tối
    sự mất nguồn điện
    sự mất tín hiệu
    sự tắt nguồn

    Xây dựng

    tắt nguồn

    Oxford

    N.
    A temporary or complete loss of vision, consciousness, ormemory.
    A loss of power, radio reception, etc.
    Acompulsory period of darkness as a precaution against air raids.4 a temporary suppression of the release of information, esp.from police or government sources.
    A sudden darkening of atheatre stage.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X