• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔli¸meit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    V-ed.[[collimated]]
    V-ed.[[collimated]]
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chuẩn trực (các tia)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chuẩn trực (các tia)=====
    -
    =====ngắm máy=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====ngắm máy=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====V.tr.=====
    -
     
    +
    =====Adjust the line of sight of (a telescope etc.).=====
    =====Adjust the line of sight of (a telescope etc.).=====

    02:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´kɔli¸meit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (vật lý) chuẩn trực

    Hình thái từ

    V-ed.collimated

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    chuẩn trực (các tia)

    Kỹ thuật chung

    ngắm máy

    Oxford

    V.tr.
    Adjust the line of sight of (a telescope etc.).
    Make(telescopes or rays) accurately parallel.
    Collimation n. [Lcollimare, erron. for collineare align (as COM-, linea line)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X