• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'græn,mʌðə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'græn,mʌðə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Nuông chiều, nâng niu=====
    =====Nuông chiều, nâng niu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bà (nội, ngoại)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====bà (nội, ngoại)=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A female grandparent.=====
    =====A female grandparent.=====

    02:49, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'græn,mʌðə/

    Thông dụng

    Danh từ

    to teach one's grandmother to suck eggs
    trứng đòi khôn hơn vịt, dạy bà ru cháu

    Ngoại động từ

    Nuông chiều, nâng niu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bà (nội, ngoại)

    Oxford

    N.
    A female grandparent.
    Grandmother clock a clock like agrandfather clock but in a smaller case. teach one'sgrandmother to suck eggs presume to advise a more experiencedperson.
    Grandmotherly adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X