• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::[[to]] [[enjoy]] [[poor]] [[health]]
    ::[[to]] [[enjoy]] [[poor]] [[health]]
    ::có sức khoẻ kém
    ::có sức khoẻ kém
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[enjoined]]
     +
    * Ving:[[enjoining]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    16:34, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /in'dʤɔi/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thích thú, khoái (cái gì)
    to enjoy an interesting book
    thích thú xem một cuốn sách hay
    to enjoy oneself
    thích thú, khoái trá
    Được hưởng, được, có được
    to enjoy good health
    có sức khoẻ
    to enjoy poor health
    có sức khoẻ kém

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thưởng thức

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Delight in, appreciate, like, take or derive pleasure orsatisfaction in or from, relish (in), fancy, take to, Slang dig,get a kick or lift or charge out of, get high on, get off on:Bernard really enjoys Wagner.
    Benefit or profit from, takeadvantage of, use, utilize, make use of, use to advantage, have,possess: He cannot be charged because he enjoys diplomaticimmunity.
    Enjoy oneself. have a good time, make merry, Colloqhave a ball or the time of one's life: I enjoyed myself at yourparty.

    Oxford

    V.tr.

    Take delight or pleasure in.
    Have the use or benefitof.
    Experience (enjoy poor health).
    Enjoyer n. enjoyment n. [ME f. OFenjoier give joy to or enjo‹r enjoy, ult. f. L gaudere rejoice]

    Tham khảo chung

    • enjoy : National Weather Service
    • enjoy : Search MathWorld
    • enjoy : Corporateinformation
    • enjoy : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X