• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kri:'eit</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:58, ngày 6 tháng 1 năm 2008

    /kri:'eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
    Gây ra, làm
    Phong tước
    to create a baron
    phong nam tước
    (sân khấu) đóng lần đầu tiên
    to create a part
    đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên

    Nội động từ

    (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
    to be always creating about nothing
    lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tạo lập

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gây nên
    thành lập nên

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    tác dụng (điện áp)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chế tạo
    nạp
    sáng tạo
    tổ chức
    tải
    tạo thành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Make, produce, form, bring into being, originate,conceive; sire, father: The question remains whether Godcreated Man or vice versa.
    Engender, beget, spawn, generate,invent, imagine, think up, frame, forge, fashion, fabricate,manufacture, develop, design, contrive, devise, produce, dreamup, initiate: Here is where they create many of the mostsuccessful television advertisements.

    Oxford

    V.

    Tr. a (of natural or historical forces) bring intoexistence; cause (poverty creates resentment). b (of a personor persons) make or cause (create a diversion; create a goodimpression).
    Tr. originate (an actor creates a part).
    Tr.invest (a person) with a rank (created him a lord).
    Intr.sl. Brit. make a fuss; grumble.
    Creatable adj. [ME f. Lcreare]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X