-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">peil</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 14:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Colourless, white, wan, sallow, waxen, livid, ashen,ashy, pallid, bloodless, whitish, pasty, whey-faced, washed out,anaemic, blanched, drained, ghostly, ghastly, peaky or peakish,peaked, cadaverous: If you had been through an ordeal likethat, you'd look pale, too. 2 faint, light, dim, washed out,pastel: She was wearing a pale green evening gown tonight.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ