• /bi´said/

    Thông dụng

    Giới từ

    Bên, bên cạnh
    So với
    my work is poor beside yours
    bài của tôi so với của anh thì kém hơn
    Xa, ngoài, ở ngoài
    beside the mark (point, question)
    xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề
    to be beside oneself
    không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
    to be beside oneself with joy
    mừng quýnh lên


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X