• (Khác biệt giữa các bản)
    (Vỗ cho dẹt xuống)
    (Rất sẵn sàng, ngay tức khắc)
    Dòng 38: Dòng 38:
    =====Rất sẵn sàng, ngay tức khắc=====
    =====Rất sẵn sàng, ngay tức khắc=====
    -
    ::[[to]] [[have/know]] [[something]] [[off]] [[pat]]
    +
    ::[[to]] [[have]]/[[know]] [[something]] [[off]] [[pat]]
    ::đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì
    ::đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì
    ::[[she]] [[know]] [[the]] [[rules]] [[off]] [[pat]]
    ::[[she]] [[know]] [[the]] [[rules]] [[off]] [[pat]]

    10:30, ngày 6 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp
    Khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục nhỏ

    Ngoại động từ

    Vỗ nhẹ, vỗ về
    to pat someone on the back
    vỗ nhẹ vào lưng ai
    (viết tắt) của patent (bằng sáng chế (số))
    Pat 1 230 884
    bằng sáng chế số 1230884
    Vỗ cho dẹt xuống
    pat somebody/oneself on the back
    khen ngợi ai/tự khen mình

    Nội động từ

    ( + upon) vỗ nhẹ (vào)

    Phó từ

    Đúng lúc
    the answer came pat
    câu trả lời đến đúng lúc
    Rất sẵn sàng, ngay tức khắc
    to have/know something off pat
    đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì
    she know the rules off pat
    cô ấy biết rất rõ các qui tắc
    to stand pat
    không đổi quân bài (đánh bài) xì
    (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có

    Tính từ

    Đúng, chính xác, thích hợp
    Nhanh nhẩu, liến thoắng
    Rất sẵn sàng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh xích

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Tap, touch, dab, pet, stroke, caress: Being short, hehated it when people affectionately patted him on the head. Patdown the coverlet to smooth out the wrinkles. 2 pat on the back.congratulate, commend, praise, compliment, encourage, reassure:The sales manager patted me on the back for clinching thecontract.
    N.
    Tap, touch, dab, stroke, caress: Give the dog a pat andhe'll leave you alone.
    (small) piece, patty, lump, cake,portion; patty: The waiter put a pat of butter on my plate.
    Pat on the back. commendation, praise, compliment, flattery,encouragement, credit, reassurance, approval, endorsement,recognition; honeyed words: I was expecting a big bonus, butall I got was a pat on the back.

    Oxford

    N.

    A nickname for an Irishman. [abbr. of the name Patrick]

    Tham khảo chung

    • pat : National Weather Service
    • pat : amsglossary
    • pat : Corporateinformation
    • pat : Chlorine Online
    • pat : Foldoc
    • pat : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X