-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít))(→Từ điển thông dụng)
Dòng 38: Dòng 38: =====( go rabbitting) đi săn thỏ==========( go rabbitting) đi săn thỏ=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Rabbited]]+ *Ving: [[Rabbiting]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==23:54, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
V.intr.(rabbited, rabbiting) 1 hunt rabbits.
(often foll. by on,away) Brit. colloq. talk excessively or pointlessly; chatter(rabbiting on about his holiday).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ