• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...))
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ba:bi¸kju:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    *V-ing: [[barbecuing]]
    *V-ing: [[barbecuing]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====quay=====
    =====quay=====
    Dòng 34: Dòng 29:
    =====rang=====
    =====rang=====
    -
    =====vỉ nướng=====
    +
    =====vỉ nướng=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barbecue barbecue] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barbecue barbecue] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    20:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ba:bi¸kju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con
    Vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con
    Sân phơi cà phê

    Ngoại động từ

    Nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quay
    rán
    rang
    vỉ nướng
    Tham khảo

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a meal cooked on an open fire out of doors,esp. meat grilled on a metal appliance. b a party at which sucha meal is cooked and eaten.
    A the metal appliance used forthe preparation of a barbecue. b a fireplace, usu. of brick,containing such an appliance.
    V.tr. (barbecues, barbecued,barbecuing) cook (esp. meat) on a barbecue.
    Barbecue sauce ahighly seasoned sauce, usu. containing chillies, in which meatetc. may be cooked. [Sp. barbacoa f. Haitian barbac•a woodenframe on posts]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X