-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pli:zd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::rất hài lòng::rất hài lòng- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vui lòng=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===Adj.===+ =====vui lòng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Happy, delighted, glad, gratified, satisfied, contented,thrilled; Colloq tickled pink, pleased as Punch, on cloud nine,in seventh heaven, on top of the world, walking on air, Britover the moon, chuffed: His pleased look comes from his havingwon first prize.==========Happy, delighted, glad, gratified, satisfied, contented,thrilled; Colloq tickled pink, pleased as Punch, on cloud nine,in seventh heaven, on top of the world, walking on air, Britover the moon, chuffed: His pleased look comes from his havingwon first prize.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]20:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
