-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: =====Lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của==========Lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Insulting]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==17:34, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá
- a calculated insult
- lời lăng mạ có suy tính trước
- an insult to sb's intelligence
- lời giải thích đơn giản đến độ chẳng ai thèm nghe
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- insult : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ