• /in'telidʒəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hiểu biết
    Khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc
    Tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo
    Cơ quan tình báo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thông minh, tri thức

    Y học

    sự hiểu biết
    sự thông minh

    Điện tử & viễn thông

    tin tức tình báo

    Kỹ thuật chung

    thông tin
    emitted intelligence
    thông tin được truyền đi
    machine intelligence
    thông tin máy
    modulation intelligence
    thông tin biến điệu
    signal carrying intelligence
    tín hiệu mang thông tin (thông minh)
    tin tức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X