-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thông tin
- emitted intelligence
- thông tin được truyền đi
- machine intelligence
- thông tin máy
- modulation intelligence
- thông tin biến điệu
- signal carrying intelligence
- tín hiệu mang thông tin (thông minh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acuity , acumen , agility , alertness , aptitude , brainpower , brains , brightness , brilliance , capacity , cleverness , comprehension , coruscation , discernment , gray matter , intellect , iq , judgment , luminosity , mentality , mind , penetration , perception , perspicacity , precocity , quickness , quotient , reason , sagacity , savvy , sense , skill , smarts , subtlety , the right stuff , trenchancy , understanding , what it takes , wit , advice , clue , data , dirt , disclosure , facts , findings , hot tip , info , inside story , knowledge , leak , lowdown , news , notice , notification , picture , report , rumor , tidings , tip-off , word * , brain , fact , lore , tiding , word , information , insight , learning , wisdom
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ