-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(/* /'''<font color="red">obei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của hel)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">obei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">o'bei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==15:45, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Comply (with), agree (to), consent (to), submit (to),abide (by), observe, respect, adhere to, follow, conform (to orwith), acquiesce (to or in), mind, accept, heed, defer to, yield(to), knuckle under (to), give way (to), surrender (to), succumb(to), give in (to), truckle to, bow to, bend to, take or acceptorders from: Unfortunately, Ogilvy has obeyed his baserinstincts in making the punishment fit the crime. Everythingmust obey the laws of nature. Harold obeys Millie's slightestwhim. 2 discharge, execute, effect, carry out, fulfil, meet,satisfy, do, perform; serve, act: We obeyed the colonel'sorders to the letter. It is your function to command, mine toobey.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ