• /treind/

    Cơ - Điện tử

    (adj) lành nghề, có tay nghề

    Thông dụng

    Tính từ
    Lành nghề; có tay nghề
    Được huấn luyện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    untrained

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X