• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ + Cách viết khác : ( .annexe))
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´neks</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    *Adj : [[annexational]]
    *Adj : [[annexational]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====phần nhà phụ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phần nhà phụ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====phụ lục=====
    =====phụ lục=====
    =====phụ vào=====
    =====phụ vào=====
    -
    =====thêm vào=====
    +
    =====thêm vào=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====phụ kiện=====
    =====phụ kiện=====
    =====phụ lục=====
    =====phụ lục=====
    -
    =====phần thêm vào=====
    +
    =====phần thêm vào=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=annex annex] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=annex annex] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====A add as a subordinate part. b (often foll. by to)append to a book etc.=====
    =====A add as a subordinate part. b (often foll. by to)append to a book etc.=====

    18:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə´neks/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phụ vào, phụ thêm, thêm vào
    Sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)

    Danh từ + Cách viết khác : ( .annexe)

    phần thêm vào; phụ chương, phụ lục, nhà phụ, chái

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phần nhà phụ

    Kỹ thuật chung

    phụ lục
    phụ vào
    thêm vào

    Kinh tế

    phụ kiện
    phụ lục
    phần thêm vào
    Tham khảo
    • annex : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.
    A add as a subordinate part. b (often foll. by to)append to a book etc.
    Incorporate (territory of another) intoone's own.
    Add as a condition or consequence.
    Colloq. takewithout right.
    Annexation n. [ME f. OF annexer f. Lannectere (as AN-(2), nectere nex- bind)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X