• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''v. <font color="red">ˌoʊvərˈθroʊ ; </font>n. <font color="red">ˈoʊvərˌθroʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:49, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /v. ˌoʊvərˈθroʊ ; n. ˈoʊvərˌθroʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
    Sự đánh bại hoàn toàn

    Ngoại động từ .overthrew; .overthrown

    Lật đổ, phá đổ, đạp đổ
    Đánh bại hoàn toàn

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Defeat, beat, rout, conquer, overpower, master, bringdown, depose, oust, overwhelm, unseat, unhorse, topple,overturn, dethrone, thrash, worst, best: The new leader wasoverthrown by the partisans in two weeks. Cotswold Rangersoverthrew Kent United in last nights match at Hurley.
    N.
    Defeat, rout, conquest, deposing, ousting, unseating,toppling, overturn, overturning, downfall, end, ruin, fall,collapse, destruction, suppression, quashing, crushing,subjugation, US ouster: The overthrow of the military regimewas followed by weeks of rioting and looting.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (past -threw; past part. -thrown) 1 removeforcibly from power.
    Put an end to (an institution etc.).
    Conquer, overcome.
    Knock down, upset.
    N.
    A defeat ordownfall.
    Cricket a a fielder's return of the ball, notstopped near the wicket and so allowing further runs. b such arun.
    Archit. a panel of decorated wrought-iron work in anarch or gateway.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X