• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri´sel</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    * PP : [[resold]]
    * PP : [[resold]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bán lại=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bán lại=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====bán lại (hàng hóa)=====
    +
    =====bán lại (hàng hóa)=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(past and past part. resold) sell (an object etc.) afterbuying it.=====
    =====(past and past part. resold) sell (an object etc.) afterbuying it.=====

    22:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri´sel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .resold

    Bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác)
    to resell the goods at a profit
    bán lại hàng hoá kiếm lời

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bán lại

    Kinh tế

    bán lại (hàng hóa)

    Oxford

    V.tr.
    (past and past part. resold) sell (an object etc.) afterbuying it.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X