• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::sức khoẻ yếu ớt
    ::sức khoẻ yếu ớt
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mỏng manh=====
    =====mỏng manh=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====dễ gãy=====
    =====dễ gãy=====
    Dòng 30: Dòng 28:
    ::vật liệu giòn
    ::vật liệu giòn
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dễ vỡ=====
    =====dễ vỡ=====
    Dòng 44: Dòng 41:
    =====Frail, breakable, brittle, frangible, delicate, dainty,thin, light, slight, weak, feeble, infirm, decrepit; tenuous,shaky, flimsy, rickety, unsubstantial or insubstantial: Becauseof her great age, her bones had become fragile. The argument infavour of acquittal is very fragile, indeed.=====
    =====Frail, breakable, brittle, frangible, delicate, dainty,thin, light, slight, weak, feeble, infirm, decrepit; tenuous,shaky, flimsy, rickety, unsubstantial or insubstantial: Becauseof her great age, her bones had become fragile. The argument infavour of acquittal is very fragile, indeed.=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====(adj) dễ vỡ, dễ gãy, giòn=====
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 53: Dòng 53:
    =====Fragilely adv. fragility n. [Ffragile or L fragilis f. frangere break]=====
    =====Fragilely adv. fragility n. [Ffragile or L fragilis f. frangere break]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:29, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ˈfrædʒəl , ˈfrædʒaɪl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    fragile happiness
    hạnh phúc mỏng manh
    Yếu ớt, mảnh dẻ
    fragile health
    sức khoẻ yếu ớt

    Xây dựng

    mỏng manh

    Kỹ thuật chung

    dễ gãy
    dễ vỡ
    giòn
    fragile material
    vật liệu giòn

    Kinh tế

    dễ vỡ
    giòn

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Frail, breakable, brittle, frangible, delicate, dainty,thin, light, slight, weak, feeble, infirm, decrepit; tenuous,shaky, flimsy, rickety, unsubstantial or insubstantial: Becauseof her great age, her bones had become fragile. The argument infavour of acquittal is very fragile, indeed.

    Cơ - Điện tử

    (adj) dễ vỡ, dễ gãy, giòn

    Oxford

    Adj.

    Easily broken; weak.
    Of delicate frame orconstitution; not strong.
    Fragilely adv. fragility n. [Ffragile or L fragilis f. frangere break]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X