• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Như sled=====
    =====Như sled=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Sleighed]]
     +
    *Ving: [[Sleighing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    23:21, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /sleɪ/

    Thông dụng

    Cách viết khác sled

    Như sled

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N. a sledge, esp. one for riding on.
    V.intr.travel on a sleigh.
    Sleigh-bell any of a number of tinklingbells attached to the harness of a sleigh-horse etc. [orig. US,f. Du. slee, rel. to SLED]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X