-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">in'sᴧlt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">in'sᴧlt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">'insʌlt</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==02:22, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá
- a calculated insult
- lời lăng mạ có suy tính trước
- an insult to sb's intelligence
- lời giải thích đơn giản đến độ chẳng ai thèm nghe
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- insult : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ