• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (hình thái từ)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ed: [[Stoppered]]
    *V-ed: [[Stoppered]]
     +
    *Ving: [[Stoppering]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    03:00, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
    to put a stopper on something
    đình chỉ một việc gì
    Nút, nút chai
    (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)

    Ngoại động từ

    Nút lại, đóng lại bằng nút
    (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bích chặn
    phần trung gian (trong tuabin)
    thiết bị chặn
    thiết bị dừng
    vật chặn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái hãm
    cái khóa
    cái nút
    nắp bít
    hãm
    nút bít
    nút
    nút lỗ rót
    nút sắt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bịt kín
    bịt nút
    cái chặn
    cái khóa
    cái nút
    quảng cáo gây chú ý

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Stopple, cork, plug, bung: I had problems getting thestopper out of the barrel.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A plug for closing a bottle etc.
    A person orthing that stops something.
    Naut. a rope or clamp etc. forchecking and holding a rope cable or chain cable.
    V.tr. closeor secure with a stopper.
    Put a stopper on 1 put an end to (athing).
    Keep (a person) quiet.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X