• (đổi hướng từ Stoppering)
    /'stɔpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
    to put a stopper on something
    đình chỉ một việc gì
    Nút, nút chai
    (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)

    Ngoại động từ

    Nút lại, đóng lại bằng nút
    (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm (để buộc cáp, xích... )

    Cơ - Điện tử

    Cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm

    Cơ khí & công trình

    bích chặn
    phần trung gian (trong tuabin)
    thiết bị chặn
    thiết bị dừng
    vật chặn

    Kỹ thuật chung

    cái hãm
    cái khóa
    cái nút
    nắp bít
    hãm
    nút bít
    nút
    nút lỗ rót
    nút sắt

    Kinh tế

    bịt kín
    bịt nút
    cái chặn
    cái khóa
    cái nút
    quảng cáo gây chú ý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    choke , cork , fill , stop , bung , lid , plug , stopple , wad

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X