-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ)
Dòng 14: Dòng 14: =====Người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ==========Người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ=====- ::[[an]] [[advocate]] [[of]] [[peace]]+ ::[[an]] [[advocates]] [[of]] [[peace]]::người chủ trương hoà bình::người chủ trương hoà bình::[[the]] [[advocates]] [[of]] [[socialism]]::[[the]] [[advocates]] [[of]] [[socialism]]::những người tán thành chủ nghĩa xã hội::những người tán thành chủ nghĩa xã hội+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===18:26, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Support, champion, back, endorse, uphold, recommend, standbehind, second, favour, speak or plead or argue for or in favourof: Don't you advocate the policies of the Party?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ