• (Khác biệt giữa các bản)
    (Trước về vị trí: preabdomen : trước bụng)
    (Cao hơn: predominate : chiếm ưu thế)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Trước về vị trí: [[preabdomen]] : trước bụng=====
    =====Trước về vị trí: [[preabdomen]] : trước bụng=====
    -
    =====Cao hơn: predominate : chiếm ưu thế=====
    +
    =====Cao hơn: [[predominate]] : chiếm ưu thế=====
    == Oxford==
    == Oxford==

    15:58, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Trước về thời gian: prehistoric : tiền sử
    Trước về vị trí: preabdomen : trước bụng
    Cao hơn: predominate : chiếm ưu thế

    Oxford

    Prefix

    Before (in time, place, order, degree, or importance).[from or after L prae- f. prae (adv. & prep.)]

    Tham khảo chung

    • pre- : National Weather Service
    • pre- : Chlorine Online
    • pre- : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X