-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- carry weight * , command , dominate , domineer , get the upper hand , govern , hold sway , manage , outweigh , overrule , overshadow , preponderate , prevail , reign , rule , tell , lead , master , sovereign
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ