-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'sʌfəkeit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'sʌfəkeit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 17: Dòng 13: *Ving: [[Suffocating]]*Ving: [[Suffocating]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========ngạt thở==========ngạt thở==========làm ngạt thở==========làm ngạt thở=====- =====làm tức thở=====+ =====làm tức thở=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. choke or kill by stopping breathing, esp. by pressure,fumes, etc.==========Tr. choke or kill by stopping breathing, esp. by pressure,fumes, etc.=====19:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ