-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in´viʒən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: * Ving:[[envisioning]]* Ving:[[envisioning]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Envisage, visualize, imagine, conceive of, foresee,anticipate, predict, forecast, prophesy: I envision greatsuccess for you.==========Envisage, visualize, imagine, conceive of, foresee,anticipate, predict, forecast, prophesy: I envision greatsuccess for you.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Envisage, visualize.==========Envisage, visualize.=====21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- envision : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ