-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chế tạo==========chế tạo=====Dòng 27: Dòng 27: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bịa đặt==========bịa đặt=====Dòng 44: Dòng 44: =====Forge, falsify, counterfeit, fake, feign,manufacture; trump up, Colloq cook up, Brit cook: He admittedto having fabricated the data in his application.==========Forge, falsify, counterfeit, fake, feign,manufacture; trump up, Colloq cook up, Brit cook: He admittedto having fabricated the data in his application.=====+ == Xây dựng==+ =====chế tạo, sản xuất=====+ + == Oxford==== Oxford==Dòng 55: Dòng 59: =====Fabrication n. fabricator n. [Lfabricare fabricat- (as FABRIC)]==========Fabrication n. fabricator n. [Lfabricare fabricat- (as FABRIC)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]14:10, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Erect, build, construct, frame, raise, put or set up,assemble, fashion, form, make, manufacture, produce: The basicstructure was fabricated of steel.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ