-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)(→Hình thái từ)
Dòng 19: Dòng 19: ::động tác máy móc::động tác máy móc===Hình thái từ======Hình thái từ===- Adv: [[mechanically]]+ *Adv: [[mechanically]]- N: [[mechanicalness]]+ *N: [[mechanicalness]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==03:56, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Automatic, automated, machine-driven; machine-made:Early mechanical toys are sometimes quite intricate. This is amechanical, not a hand-crafted device. 2 automatic, reflex,involuntary, instinctive, routine, habitual, unconscious,perfunctory, machine-like, robot-like: Good manners ought to bemechanical. Blinking is a mechanical reaction to bright light. 3impersonal, distant, cold, matter-of-fact, unfeeling,insensible, ritualistic, lifeless, spiritless, dead, inanimate,unanimated, unemotional, unartistic, mechanistic, colourless,uninspired, business-like: The girl at the check-out gave us amechanical smile.
Oxford
Tham khảo chung
- mechanical : National Weather Service
- mechanical : amsglossary
- mechanical : Corporateinformation
- mechanical : Chlorine Online
- mechanical : semiconductorglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ