-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ouvətjuə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'ouvətjuə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 20: Dòng 16: =====(âm nhạc) khúc mở màn, khúc dạ 0 đầu==========(âm nhạc) khúc mở màn, khúc dạ 0 đầu=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Often, overtures. approach, advance, offer, proposal,proposition, tender: While they were winning, they rejected allpeace overtures.==========Often, overtures. approach, advance, offer, proposal,proposition, tender: While they were winning, they rejected allpeace overtures.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====An orchestral piece opening an opera etc.==========An orchestral piece opening an opera etc.=====18:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- overture : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ